Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eating hall




eating+hall
['i:tiηhɔ:l]
Cách viết khác:
eating club
['i:tiηklʌb]
danh từ
phòng ăn công cộng


/'i:tiɳhɔ:l/ (eating_club) /'i:tiɳklʌb/

danh từ
phòng ăn công cộng

Related search result for "eating hall"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.